Ford Transit là một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vì tính linh hoạt, độ tin cậy và chi phí sở hữu thấp. Chiếc xe có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa đến vận chuyển hành khách. Ford Transit cũng được người tiêu dùng đánh giá cao vì sự tiện nghi, khả năng vận hành và tính năng an toàn.
Transit luôn mang đến cho bạn cảm giác thật thoải mái khi lái xe. Với ghế lái ở vị trí cao cho tầm nhìn bao quát, bạn sẽ dễ dàng đánh xe ra, vào ở các không gian chật hẹp. Ngoài ra, bảng táp-lô được thiết kế khoa học và thuận tiện để sử dụng.
Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa công suất động cơ và mô men xoắn cho sức tải và sức kéo vượt trội.
Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động giúp bảo vệ tối đa cho hành khách từ mọi hướng.
Phanh đĩa cho cả 4 bánh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Túi khí cho người lái Dây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước và cho tất cả ghế sau Gương chiếu hậu thiết kế rộng Sàn xe bằng vật liệu chống cháy đặc biệt Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu và địa hình đồi núi
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Chỉnh tay / Manual |
● Cửa gió điều hòa hành khách / Individual Rear Air Vent | Có / With |
● Chất liệu ghế / Seat Material | Nỉ kết hợp Vinyl / Fabric and Vinyl |
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Chỉnh 6 hướng / 6 Way with Armrest |
● Điều chỉnh hàng ghế sau / Rear Row Seat Adjust | Điều chỉnh ngả / Recliner with Armrest |
● Hàng ghế cuối gập phẳng / Foldable Last Row Seat | Không / Without |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar Assist Handle | Có / With |
● Giá hành lý phía trên / Overhead Luggage Rack | Không / Without |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on Driver & Passenger Seat) |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 3.5″ / 3.5″ Screen |
● Màn hình trung tâm / Center Screen | Màn hình TFT cảm ứng 8″ / 8″ TFT Touch Screen |
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Có / With |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa / Speakers |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
● Cổng sạc USB cho hàng ghế sau / Rear Row USB Charging Port | Có / With |
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Đèn phía trước / Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | LED |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Halogen |
● Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Chỉnh điện và gập điện / Power Adjust and Fold |
● Bậc bước chân điện / Power Running Board | Có / With |
● Cửa trượt điện / Power Sliding Door | Không / Without |
● Chắn bùn trước sau / Front and Rear Mud Flap | Có / With |
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Túi khí phía trước cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Túi khí cho hành khách phía trước / Passenger Airbag | Không / Without |
● Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế / Seatbelt for All Seats | Có / With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear Parking Aid Sensor | Có / With |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With |
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có / With |