Lưới tản nhiệt độc đáo
Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.
Mâm xe nổi bật
Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Nội thất hoàn thiện đặc trưng
Với nội thất bằng gỗ mun tuyệt đẹp, Wildtrak gợi lên nét độc đáo với đường chỉ màu cam Cyber, các điểm nhấn màu xám Boulder và các điểm tiếp xúc màu nhôm Satin cao cấp. Và không thể thiếu logo ‘Wildtrak’ đặc trưng màu cam Cyber trên ghế.
Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.
Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
Khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Ranger có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được rãnh sâu, sỏi cứng hoặc bờ cỏ.
Thử tưởng tượng khi bạn có thể quan sát toàn cảnh chiếc xe 360o từ trên xuống. Những hệ thống thông minh trên Ranger có khả năng tổng hợp tất cả thông tin từ tất cả các camera và hiển thị lên màn hình trung tâm lớn cho bạn vào bãi đỗ xe hay lái qua những đoạn đường hẹp dễ dàng và an toàn hơn.
Ranger có thể cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện, người đi bộ trên lộ trình của bạn và nay được nâng cấp để cảnh báo cả những va chạm khi xe rẽ tại các điểm giao lộ. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của va chạm.
Nếu Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm trên xe nhận biết kể cả khi phanh vẫn có khả năng xảy ra va chạm, Ranger sẽ tăng trợ lực lái (không hỗ trợ đánh lái) giúp tài xế đánh lái tránh nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu khả năng va chạm.
Ranger có thể phát hiện vật chướng ngại, người đi bộ hoặc một phương tiện cắt ngang phía sau xe của bạn. Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp.
Dải đèn pha LED phía trước hình chữ C không chỉ giúp xe có thiết kế ngoại thất nổi bật, mà còn có khả năng đáp ứng và rất thông minh. Chức năng Ma Trận có khả năng tự động cân bằng góc chiếu sáng và điều chỉnh cường độ ánh sáng của chùm đèn pha phía trước, điều đó có nghĩa Ranger không những tối ưu độ chiếu sáng mà còn có khả năng điều chỉnh góc chiếu xa để chống chói cho các phương tiện đi ngược chiều.
Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 7 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 210 (154,5 KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có/ With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 18″ / Steel Wheel 18″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da Vinyl / Leather Vinyl |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 12″, / 12″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Có/ With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror | Có điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Tự động/ Apdaptive Cruise Control |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có / With |