Ford Transit sở hữu vẻ ngoài khỏe khoắn với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.998 x 2.068 x 2.485 (mm) đối với bản Tiêu chuẩn; bản Premium 16 chỗ cao có phần trần cao hơn nên chiều cao cũng gia tăng so với bản Tiêu chuẩn khi đạt 2.775 mm. Bản Premium+ 18 chỗ lớn nhất do thiết kế đuôi xe dài hơn, lần lượt là 6.703 x 2.164 x 2.775 (mm).
Tất cả các thông số này đều lớn hơn hẳn so với thế hệ tiền nhiệm, mang đến không gia thoải mái hơn cho người dùng.
Sự thay đổi mạnh mẽ trên All New Transit thể hiện ngay từ thiết kế bên ngoài với những đường nét vuông vắn và vuốt nhẹ theo thân xe, mang đến một diện mạo mạnh mẽ, nam tính và bắt mắt hơn. Lưới tản nhiệt làm mới hoàn toàn với các chi tiết mạ crom và mở rộng kích thước.
Cụm đèn chiếu sáng chính được nâng cấp từ dạng halogen lên thành LED, đèn định vị LED tạo hình chữ C đặc trưng thương hiệu. Cụm đèn hậu được làm mới với dạng thanh dọc, họa tiết chữ C chia tầng.
Thân xe vẫn giữ nguyên bộ la-zăng kích thước 16 inch như bản cũ. Nâng cấp nằm ở cửa trượt mở rộng, giúp việc lên xuống xe thêm phần thuận tiện. Thêm vào đó, nhà sản xuất còn cung cấp thêm phụ kiện cửa trượt điện để phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng.
Tiến về khu vực phía sau, model 2024 của Transit thiết kế kéo dài, giúp tổng thể xe thêm phần hài hòa và hiện đại. Cặp đèn hậu làm lại với đồ họa chiếu sáng mới, tăng thêm tính thẩm mỹ cho xe. Bản cao cấp cũng có điểm nhận diện khác biệt so với 2 bản còn lại ở bộ la-zăng dạng vành sắt.
Khoang cabin Transit 2024 được làm mới hoàn toàn, tăng thêm vẻ sang trọng, hiện đại cho dòng xe thương mại 16 chỗ xuất xứ Mỹ. Đồng thời, mang đến những trải nghiệm thú vị hơn nữa cho người dùng trên mỗi chuyến đi.
Sự sang trọng trên Ford Transit mới đến từ màu ghi chủ đạo, bảng táp-lô tái thiết kế với vật liệu cao cấp. Vô-lăng xe chuyển từ dạng 4 chấu sang 3 chấu, tích hợp các nút chức năng như hệ thống giải trí, nhận/từ chối cuộc gọi…
Điểm nổi bật nhất ở khoang cabin là màn hình kép 12,3 inch cho bảng đồng hồ và màn hình trung tâm tốt nhất phân khúc, kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Các núm xoay và nút bấm cũng được làm mới mới, bố trí lại cửa gió… Tất cả sự đổi mới này không chỉ mang đến cái nhìn hiện đại mà còn tăng thêm tính tiện dụng cho người dùng.
Ghế xe Ford Transit mới bọc nỉ với các chỗ ngồi bố trí linh hoạt, gồm chỗ ngồi đơn, kép và ba chỗ ngồi với tùy chọn gấp gọn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, đồng thời cung cấp không gian chứa hành lý thoải mái. Riêng trên 2 bản Limousine là ghế da, có thêm ti vi.
Đi cùng với đó là các trang bị đáng chú ý như: bậc lên/xuống trượt điện, cửa trượt điện, điều hòa tự động, cửa gió điều hòa cho từng vị trí ngồi, âm thanh 6 loa, cổng sạc USB cho hàng ghế sau, hộc đựng ly nước…
Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất tạo ra sức mạnh vượt trội mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp tối ưu hóa sự kết hợp giữa công suất động cơ và mô men xoắn cho sức tải và sức kéo vượt trội.
Sự an toàn của bạn là điều chúng tôi quan tâm nhất. Ngoài cấu trúc khung vỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu rất chắc chắn, Ford Transit còn được trang bị nhiều thiết bị an toàn chủ động giúp bảo vệ tối đa cho hành khách từ mọi hướng.
Phanh đĩa cho cả 4 bánh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Túi khí cho người lái Dây đai an toàn 3 điểm cho ghế trước và cho tất cả ghế sau Gương chiếu hậu thiết kế rộng Sàn xe bằng vật liệu chống cháy đặc biệt Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu và địa hình đồi núi
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |||
● Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler | ||
● Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2402 | ||
● Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm) | 89.9 x 94.6 | ||
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 140 / 3500 | ||
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 375 / 2000 | ||
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed manual transmission | ||
● Ly hợp / Clutch | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated | ||
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight | |||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5820 x 1974 x 2360 | ||
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3750 | ||
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) | 1740 | ||
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) | 1704 | ||
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | ||
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) | 6.65 | ||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||
● Trước/ Front | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers | ||
● Sau/ Rear | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbers |
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Phanh đĩa phía trước và sau / Disc brake for front and rear | Có / With |
● Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System (ABS) | Có / With |
● Trợ lực lái thủy lực/ Hydraulic Power Steering | Có / With |
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
● Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
● Cỡ lốp / Tyre Size | 215 / 75R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ / Alloy wheel 16″ |